Điều khiển chuyển động: Cánh tay robot servo có thể điều khiển chính xác chuyển động của các khớp khác nhau thông qua hệ thống điều khiển, bao gồm xoay, dịch, nắm, đặt và các hành động khác, giúp vận hành linh hoạt và hiệu quả. Nắm bắt và xử lý: Cánh tay robot servo được trang bị các thiết bị hoặc công cụ gắp, có thể lấy, vận chuyển và đặt các vật thể khác nhau nếu cần, đạt được các chức năng như tải, dỡ, xử lý và xếp chồng các vật thể. Định vị chính xác: Cánh tay robot servo có khả năng định vị chính xác, có thể được điều khiển bằng lập trình hoặc cảm biến để đặt chính xác các vật thể vào các vị trí được chỉ định. Điều khiển lập trình: Cánh tay robot servo có thể được điều khiển thông qua lập trình, trình tự hành động đặt trước và đạt được các hoạt động tự động cho các nhiệm vụ khác nhau. Thường sử dụng phương pháp lập trình hướng dẫn hoặc lập trình đồ họa. Nhận dạng trực quan: Một số rô-bốt servo cũng được trang bị hệ thống nhận dạng trực quan, có thể nhận biết các đặc điểm vị trí, hình dạng hoặc màu sắc của đối tượng mục tiêu thông qua xử lý và phân tích hình ảnh, đồng thời thực hiện các hành động tương ứng dựa trên kết quả nhận dạng. Bảo vệ an toàn: Robot servo thường được trang bị các cảm biến an toàn và thiết bị bảo vệ như rèm chắn sáng, nút dừng khẩn cấp, phát hiện va chạm, v.v. để đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành và ngăn ngừa tai nạn xảy ra. Giám sát từ xa: Một số cánh tay robot servo cũng có chức năng giám sát từ xa, có thể được kết nối qua mạng để thực hiện giám sát, quản lý và điều khiển từ xa cánh tay robot.
Nguồn điện: 1CAC220V+10V50/60HZ Áp suất không khí làm việc: 5kgf/cm20,49Mpa Áp suất không khí tối đa cho phép: 8kgf/cm0.8Mpa Phương pháp truyền động: Xy lanh khí nén biến tần Xz Zezi: 90FixedKhí nén hệ thống điều khiển Kiểm soát NC